Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
10+ Phrasal Verb with Back Thông Dụng Nhất (Có Bài Tập + Đáp Án)
Nội dung

10+ Phrasal Verb with Back Thông Dụng Nhất (Có Bài Tập + Đáp Án)

Post Thumbnail

Back có ý nghĩa là phía sau, tuy nhiên khi Back kết hợp cùng các động từ, giới từ khác nhau sẽ tạo thành các phrasal verb với Back mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp danh sách các phrasal verb with Back thông dụng nhất trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi chép lại và học ngay để nâng cao vốn từ nhé.

10+ Phrasal Verb with Back thông dụng nhất
10+ Phrasal verbs with Back thông dụng nhất

1. 10+ Phrasal verb with Back thông dụng nhất

Để tạo thành các cụm động từ với Back, ta có thể kết hợp Back với nhiều giới từ hay động từ khác nhau. Trong phần này, chúng ta cùng học các phrasal verbs kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể để sử dụng trong các bài thi và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày một cách hiệu quả nhé.

Top các phrasal verbs with Back thông dụng nhất
Top các phrasal verbs with Back thông dụng nhất

Phrasal verb with Back

Ý nghĩa

Ví dụ

Back up

Di chuyển lùi lại, đi lùi lại (Phương tiện giao thông)

His car backed up but parked in the wrong place. (Xe của anh ấy đã lùi lại nhưng lại đậu sai chỗ.)

Hoàn tác việc gì đó

Her final project research was wrong so she had to back up and redo it. (Nghiên cứu dự án cuối cùng của cô ấy sai nên cô ấy phải sao lưu và làm lại.)

Xem xét lại vấn đề/việc nào đó

We always back up all of important files carefully before sending it to their customers. (Chúng tôi luôn xem xét lại cẩn thận tất cả các tập tin quan trọng trước khi gửi cho khách hàng.)

Sự ngừng chuyển động của vật gì đó, ngừng dòng chảy

A large rock fell from a mountain, causing the upstream water backups. (Một tảng đá lớn rơi từ trên núi xuống gây ra hiện tượng ứ đọng nước ở thượng nguồn.)

Trợ giúp, hỗ trợ, giúp đỡ, chống lưng, hậu thuẫn

Jane received good financial backup from her family when she studied abroad for a master's degree in the UK. (Jane đã nhận được sự hỗ trợ tài chính tốt từ gia đình khi cô ấy đi du học để lấy bằng thạc sĩ ở Anh.)

Sao lưu dữ liệu (tin học)

You must back up data before reinstalling Windows on your computer. (Bạn phải sao lưu dữ liệu trước khi cài đặt lại Windows trên máy tính.)

Take back

Trả lại thứ gì đó đã mua

If that white T-shirt doesn't fit her, you can take it back for another size. (Nếu chiếc áo phông trắng đó không vừa với cô ấy, bạn có thể trả nó lại để lấy cỡ khác.)

Thừa nhận rằng điều gì đó sai

Unfortunately, I take it all back from the beginning. (Thật không may, tôi đã sai tất cả từ đầu.)

Nhận lấy hoặc lấy lại thứ gì đó mà trước đây bạn đã bán, tặng hoặc cho đi

If you don't like this skill book, I will take back and give you another one. (Nếu bạn không thích cuốn sách kỹ năng này, tôi sẽ lấy lại và đưa cho bạn một cuốn khác.)

Hoài niệm, nhớ lại điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ

Her devoted care takes me back to my childhood. (Sự chăm sóc tận tình của cô ấy đã đưa tôi trở về tuổi thơ.)

Cho phép ai đó quay lại với bạn

Her husband said he would never take her back. (Chồng cô ấy nói rằng anh ấy sẽ không bao giờ lấy lại cô ấy.)

Call back

Gọi điện lại cho ai đó hoặc gọi điện cho ai đó đã gọi cho bạn trước đó

Please tell Mary I will call her back for next meeting right now. (Hãy nói với Mary rằng tôi sẽ gọi lại cho cô ấy vào cuộc họp tiếp theo ngay bây giờ.)

Give back

 

Trả lại thứ gì đó cho ai

Has he given you those items back yet? (Anh ấy đã trả lại bạn những món đồ đó chưa?)

Hold back

Ngăn cản ai/cái gì tiến về phía trước hoặc vượt qua cái gì

The security team were unable to hold back crazy fans of artists. (Đội bảo vệ đã không thể kìm chân được những người hâm mộ cuồng nhiệt của các nghệ sĩ.)

Bring back

Trả lại ai/cái gì

Please bring back all documents of company by the end of the week. (Vui lòng trả lại tất cả tài liệu của công ty trước cuối tuần.)

Làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó hoặc nghĩ về nó lần nữa

The sweet photos brought back many fond memories for me of him. (Những bức ảnh ngọt ngào đã gợi lại cho tôi nhiều kỷ niệm đẹp về anh ấy.)

Làm một cái gì đó đã tồn tại trước đó được giới thiệu lại

Most Vietnamese people are against bringing back the government's vehicle ownership policy. (Hầu hết người dân Việt Nam phản đối việc khôi phục chính sách sở hữu phương tiện của chính phủ.)

Trở lại với cái gì đó cho ai đó

She brought money back for me. (Cô ấy mang tiền về cho tôi.)

Come back

Quay trở lại

She came back her apartment very late last night. (Tối qua cô ấy đã trở về căn hộ của mình rất muộn.)

Trả lời/phản hồi ai một cách giận dữ

He came back at the workshop speaker with some tough questions. (Anh ấy quay lại diễn giả hội thảo với một số câu hỏi hóc búa.

Nhớ lại điều gì đó mà trước đây đã quên

As soon as he entered the old company, cherished memories with his colleagues came rushing back. (Ngay khi bước chân vào công ty cũ, những kỷ niệm đẹp đẽ với đồng nghiệp lại ùa về.)

Back down

​Thừa nhận thất bại, rút lại một yêu cầu/một ý kiến mà người khác phản đối kịch liệt

He refused to back down his main perspectives in this project. (Anh ấy từ chối rút lại quan điểm chính của mình trong dự án này.)

Back out

Quyết định không tham gia vào một việc gì đó đã được thỏa thuận

She lost confidence and backed out of this chance immediately. (Cô mất tự tin và bỏ qua cơ hội này ngay lập tức.)

Put back

Trả lại cái gì đó về vị trí thông thường của nó hoặc về vị trí trước khi nó được chuyển đi

After borrowing my stuff, please put it back to its original location! (Sau khi mượn đồ của tôi, vui lòng trả lại vị trí ban đầu!)

Hoãn lại, chuyển cái gì đó đến thời gian hoặc ngày sau đó

Our workshop has been put back to next Friday. (Hội thảo của chúng tôi đã được dời lại vào thứ Sáu tới.)

Làm cho cái gì đó bị trì hoãn

Poor budget put back our marketing plans to expand our market. (Ngân sách kém đã cản trở kế hoạch tiếp thị mở rộng thị trường của chúng tôi.)

Đặt lại đồng hồ sớm hơn

Put the clock back to wake up earlier than planned. (Chỉnh đồng hồ lại để dậy sớm hơn dự định.)

2. Bài tập Phrasal verbs với Back (có đáp án)

Sau khi học các cụm động từ với Back, các bạn hãy cùng IELTS LangGo thực hành ngay với bài tập ngắn dưới đây để kiểm tra xem mình đã hiểu bài đến đâu nhé.

Bài tập thực hành phrasal verb với Back
Bài tập thực hành phrasal verb với Back

Bài tập: Điền các Phrasal verb with Back phù hợp vào chỗ trống:

1. Seeing my best friend again after all these years has __________ to me so many childhood memories.

2. Can I _________ that $20 you borrowed from me last week?

3. The strong storm ________ the completion of the projects.

4. Please make sure you ________ your files before updating your computer.

5. I really like the atmosphere here. Let's _________ next month.

6. His car had to ___________ and turn around to find the right parking spot.

7. We retreated ________ the mountain

8. This book belongs to Tracy. I have to _________.

9. Jane has _________ of the 100-meter race after having a stomach ache last week.

10. I pointed out that their product was defective and demanded that the money be _________.

11. Do you think that hybrid classes _________ the better students?

12. We’ll _________ to you as soon as we have enough information you need.

Đáp án:

1. brought back

2. get back

3. put back

4. back up

5. come back

6. back up

7. back down

8. give it back

9. backed out

10. put back

11. hold back

12. get back

Qua bài viết này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã tích lũy thêm cho mình các phrasal verb with Back phổ biến, đồng thời, hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng các cụm động từ với Back thông qua ví dụ và bài tập.

Kho tàng cụm động từ Tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, các bạn có thể tham khảo thêm các bộ sách học Phrasal verb nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ